Có 2 kết quả:
倒彩声 dào cǎi shēng ㄉㄠˋ ㄘㄞˇ ㄕㄥ • 倒彩聲 dào cǎi shēng ㄉㄠˋ ㄘㄞˇ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jeering
(2) booing
(3) catcalls
(2) booing
(3) catcalls
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jeering
(2) booing
(3) catcalls
(2) booing
(3) catcalls
Bình luận 0