Có 2 kết quả:

倒彩声 dào cǎi shēng ㄉㄠˋ ㄘㄞˇ ㄕㄥ倒彩聲 dào cǎi shēng ㄉㄠˋ ㄘㄞˇ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) jeering
(2) booing
(3) catcalls

Từ điển Trung-Anh

(1) jeering
(2) booing
(3) catcalls